越南话“做我老婆好不好”怎么说

越南话“做我老婆好不好”怎么说,第1张

làm vợ anh nhéanh muốn cưới em làm vợ!楼上说越南话里面可以说 ANH MUON XIN EM那是不对的。我们翻译一句话是要先看内容是什么,然后把整句话的意思翻译过来并不是一个字一个字翻译的。

用76种语言说“我爱你”

“我爱你”这三个字很容易就说出口了,靠着激情、靠着欲望,我们站在心爱的人面前,带着“怦怦”的心跳说:“我爱你”。这三个字即是承诺也是烙印,有人感到沉重,有人感到束缚,逃走了、忘记了,一切宛如烟云。其实,爱是很难说出口的,是需要勇气和毅力的。

爱的最高境界是经得起平淡的流年。

英 语:i love you

法 语:je t’aime,je t’adore

德 语:ich liebe dich

希 腊语:s’agapo

犹 太语:ani ohev otach(male or famale),ani ohevet otcha (male or famale)

匈 牙 利:szeretlek

爱 尔 兰:taim i’ngra leat

爱 沙 尼 亚:mina armastan sind

芬 兰:min rakastan sinua

比 利 时佛兰芒语:ik zie u graag

意 大 利语:ti amo,ti vogliobene

拉 丁语:te amo,vos amo

拉 托 维 亚:es tevi milu

里 斯 本:lingo gramo-te bue’,chavalinha

立 陶 宛:tave myliu

马 其 顿:te sakam

马 尔 它:inhobbok

波 兰:kocham cie,ja cie kocham

葡 萄 牙:eu amo-te

罗 马 尼 亚:te iu besc,te ador

荷 兰:ik hou van jou

捷 克:miluji te

丹 麦:jeg elsker dig

阿 尔 萨 斯:ich hoan dich gear

亚 美 尼 亚:yes kezi seeroom yem

巴 伐 利 亚:i mog di narrisch gern

保 加 利 亚:ahs te obicham

西 班 牙加泰隆语:t’estim

克 罗 地 亚:volim te

阿 塞 疆 语:men seni serivem

孟 加 拉:ami tomay bhalobashi

缅 甸:chit pa de

柬 埔 寨:bong salang oun

菲 律 宾:mahal kita,iniibig kita

印 度 古 吉 拉 特 语:hoon tane prem karun chuun

北 印 度 语:main tumse pyar karta hoon

印 度 尼 西 亚:saja kasih saudari

日 本:kimi o aishiteru sukiyo

朝 鲜:tangshin-i cho-a-yo

爪 哇 语:aku tresno marang sliromu

老 挝:khoi huk chau

马 来 语:saya cinta mu

马来西亚:saya cintamu

蒙古语:bi chamd hairtai

尼泊尔:ma tumilai maya garchu,ma timilai man parauchu

波斯语:tora dost daram

他加禄语:mahal kita

南非语:ek het jou lief ek is lief vir jou

加纳:me do wo

埃塞俄比亚阿姆哈雷地区:ene ewedechalu(for ladies) ene ewedehalwe(for men)

阿拉伯语:ana ahebak(to a male) arabic ana ahebek(to a female)

瑞士德语:ich li b dich

克里奥尔语:mon kontan ou

豪萨语:ina sonki

肯尼亚班图语:nigwedete

马达加斯加语:tiako ianao

印度阿萨姆邦语:moi tomak bhal pau

南亚泰米尔语:tamil n’an unnaik kathalikkinren

印度泰卢固语:neenu ninnu pra’mistu’nnanu

泰国:ch’an rak khun

乌尔都语:mein tumhay pyar karti hun(woman to man) mein tumhay pyar karta hun(man to woman)

越南:em ye’u anh(woman to man) anh ye’u em(man to woman)

新西兰毛里语:kia hoahai

爱斯基摩:nagligivaget

格陵兰岛:asavakit

冰岛:e’g elska tig

阿尔巴尼亚:t dua shume

俄罗斯:ya vas iyublyu,ya tibia lyublyu

塞尔维亚:volim te

斯洛文尼亚语:ljubim te

西班牙:te amo,tequiero

瑞典:jag lskar dig

土尔其:seni seviyorum

乌克兰:ja vas kokhaju

威尔士:rwy’n dy garu di

亚述语:ana bayanookh(female to male) ana bayinakh(male to female)

高加索切尔克斯语:wise cas

中 国:我爱你

还是用韩语吧,说出来也好听`比较舒服点~~

祝你成功!!

1, tôi vào trang web

2, tôi đã ở nhà

3, tôi đang ngồi sau song sắt

4, tôi đang ở nơi làm việc

5, tôi trở lại

6, tôi đang chờ đợi bạn

1 越南语短语翻译,急~~在线等

Đã được làm việc trong ngành công nghiệp dịch vụ Tôi nghĩ rằng mỗi ngành công nghiệp cần được tôn trọng, trong ngành công nghiệp dịch vụ, một số giao tiếp với khách hàng là điều cần thiết Dịch vụ ngành công nghiệp là một giao dịch phức tạp hơn, nhưng đặc biệt để thực hiện nghiệp vụ của một người Tiến tới làm việc, miễn là có động cơ, chuyên làm việc vất vả, họ sẽ đạt được kết quả tốt Tôi biết có cần phải nâng cấp với hy vọng sử dụng lao động để cung cấp cho tôi một cơ hội, tôi sẽ cố gắng để tạo ra giá trị cho đơn vị。

2 请帮忙把以下越南语句子翻译成中文

Theo dòng sự kiện 根据一系列的事件

Cô có thể mói đôi chút về quá trìh mình sáng tác các ca khúc? 你可以谈一下关于你创作歌曲的过程吗?

Bản kinh tân ước lâu đời nhất được đưa lên mạng 最古老的新约全书得以载上网络

Nhiều tranh cãi về ngôi đình bằng bạc lớn nhất Trung Quốc 许多关于中国最大的银制亭子的争议

Xổ số miền bắc 北部**

Giải đặc biệt 特等奖

Giải nhất 一等奖

Giải nhì 二等奖

Giải ba 三等奖

Tỷ giá hối đoái 汇率/兑换率

Lịch truyền hinh 电视节目单/电视节目预报

Văn hóa thế giới 世界文化

Sinh ngày 23/11/1992 1992年11月23日出生

Khẩu chiến

Sắp xếp lại “các khẩu pháo” 重新布置各门“炮火” ?

Inter công bố số áo

Nếu bạn chưa yêu, đừng nhắn tin 如果你还没恋爱不要发信息

Nếu bạn đang yêu ,hãy xem cẩm nang của” Bác Sỹ Hoa Đào”nhé 如果你正在恋爱中,那就看看“花花医生”(受许多女性喜爱的医生)锦囊手册

Hành tinh bóng đá 足球之星

Để ngăn bão gió cần phải có giải pháp quyết liệt 要阻止风暴就需要有彻底的解决方法

Yahoo!chấm dứt lục nội bộ

Trển lãm hồi cố Salvador Dali Ở Australia 展览会中有澳大利亚的Salvador Dali

英 语:I love you

法 语:Je t'aime,Je t'adore

德 语:Ich liebe Dich

希腊语:S'agapo

犹太语:Ani ohev otach(male o male),Ani ohevet otcha (male o male)

匈牙利:Szeretlek

爱尔兰:taim i'ngra leat

爱沙尼亚:Mina armastan sind

芬 兰:Min rakastan sinua

比利时佛兰芒语:IK zie u graag

意大利语:ti amo,ti vogliobene

拉丁语:Te amo,Vos amo

拉托维亚:Es tevi Milu

里斯本:lingo gramo-te bue',chavalinha

立陶宛:Tave Myliu

马其顿:Te sakam

马尔它:Inhobbok

波 兰:Kocham Cie,Ja cie kocham

葡萄牙:Eu amo-te

罗马尼亚:Te iu besc,Te Ador

荷 兰:IK hou van jou

捷 克:Miluji te

丹 麦:Jeg elsker dig

阿尔萨斯:Ich hoan dich gear

亚美尼亚:Yes Kezi Seeroom yem

巴伐利亚:I mog di narrisch gern

保加利亚:ahs te obicham

西班牙加泰隆语:T'estim

克罗地亚:Volim te

阿塞拜疆语:Men seni serivem

孟加拉:Ami tomay bhalobashi

缅 甸:chit pa de

柬埔寨:Bong salang oun

菲律宾:Mahal Kita,Iniibig Kita

印度古吉拉特语:Hoon tane prem karun chuun

印度语:main tumse pyar n

印度尼西亚:Saja kasih saudari

日 本:Kimi o aieru Sukiyo

朝 鲜:Tangshin-i cho-a-yo

爪哇语:aku tresno marang sliromu

老 挝:Khoi huk chau

马来语:saya Cinta Mu

蒙古语:bi chamd hairtai

尼泊尔:Ma tumilai maya garchu,Ma timilai man parauchu

波斯语:Tora dost daram

他加禄语:Mahal kita

南非语:Ek het jou lief Ek is lief vir jou

加纳:Me do wo

埃塞俄比亚阿姆哈雷地区:Ene ewedechalu(for ladies),Ene ewedehalwe(for men)

阿拉伯语:Ana Ahebak(to a male)Arabic Ana ahebek(to a female)

瑞士德语:Ich li b Dich

克里奥尔语:Mon u

豪萨语:Ina sonki

肯尼亚班图语:Nigwedete

马达加斯加语:tia

印度阿萨姆邦语:Moi tomak bhal pau

南亚泰米尔语:Tamil n'an unnaik kathalikkinren

印度泰卢固语:Neenu ninnu pra'mistu'nnanu

泰国:Ch'an Rak Khun

乌尔都语:Mein tumhay pyar karti hun(woman to man) Mein tumhay pyar karta hun(man to woman)

越南:Em ye'u anh(woman to man)Anh ye'u em(man to woman)

爱斯基摩:Nagligivaget

格陵兰岛:Asavakit

冰 岛:e'g elska tig

阿尔巴尼亚:T Dua Shume

俄罗斯:Ya vas Iyublyu,Ya Tibia Lyublyu

塞尔维亚:Volim Te

斯洛文尼亚语:Ljubim te

西班牙:Te amo,Tequiero

瑞 典:Jag lskar dig

土尔其:Seni seviyorum

乌克兰:ja vas kokhaju

威尔士:Rwy'n dy garu di

亚述语:ana bayanoo(male)

高加索切尔克斯语:wise casana bayina(female)

汉 语:我爱你

欢迎分享,转载请注明来源:表白网

原文地址:https://h5.hunlipic.com/biaobai/4130067.html

(0)
打赏 微信扫一扫微信扫一扫 支付宝扫一扫支付宝扫一扫
上一篇 2024-04-18
下一篇2024-04-18

发表评论

登录后才能评论

评论列表(0条)

    保存